TokenFi Giá

TokenFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TOKEN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
binance

Binance

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
okx

OKX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bybit

Bybit

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
digifinex

DigiFinex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitrue

Bitrue

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bingx

BingX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitget

Bitget

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
deepcoin

Deepcoin

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitmart

BitMart

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
cointiger

CoinTiger

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
whitebit

WhiteBIT

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
lbank

LBank

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
btse

BTSE

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
gate-io

Gate.io

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
htx

HTX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
xt

XT.COM

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
upbit

Upbit

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
kucoin

KuCoin

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
mexc

MEXC

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
indoex

IndoEx

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
phemex

Phemex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitforex

BitForex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
latoken

LATOKEN

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bibox

Bibox

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bithumb

Bithumb

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
poloniex

Poloniex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
kraken

Kraken

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
p2b

P2B

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
dydx

dYdX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
citex

CITEX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitmex

BitMEX

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
stormgain

StormGain

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
coinsbit

Coinsbit

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
tidex

Tidex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
bitfinex

Bitfinex

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0967
$0.0967
HK$0.7568
0.0901

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOKEN sang USD là 1 TOKEN tương đương với $0.00002435 và mỗi USD có giá trị là 0.0967 TokenFi. Vốn hóa thị trường là $112.31m. Trong tuần qua, TokenFi đã tăng -1.02%, với mức cao nhất là $0.0977 và mức thấp nhất là $0.0858. Trong tháng qua, TokenFi đã tăng -8.08%, với mức giá cao nhất là $0.1405 và thấp nhất là $0.0858. Trong năm qua, TokenFi đã tăng thêm 1562.00%, với mức cao nhất là $0.1405 và mức thấp nhất là $0.0058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TOKEN đã được giao dịch trên 112 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.